VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尾
Phiên âm :
wěi.
Hán Việt :
VĨ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
有頭無尾 .
尾 (wěi) : VĨ
尾生之信 (wěi shēng zhī xìn) : vĩ sanh chi tín
尾大難掉 (wěi dà nán diào) : vĩ đại nan điệu
尾燈 (wěi dēng) : đèn sau
尾闾 (wěi lǘ) : vĩ lư
尾索動物 (wěi suǒ dòng wù) : vĩ tác động vật
尾生抱柱 (wěi shēng bào zhù) : vĩ sanh bão trụ
尾灯 (wěi dēng) : Đèn sau, đèn hậu
尾椎骨 (wěi zhuī gǔ) : vĩ trùy cốt
尾蚴 (wěi yòu) : ấu trùng có đuôi; cercaria
尾生 (wěi shēng) : vĩ sanh
尾随 (wěi suí) : bám theo; bám đuôi; đuổi theo
尾声 (wěi shēng) : vĩ thanh; khúc hát cuối cùng; điệu kèn kết thúc vở
尾擊 (wěi jí) : vĩ kích
尾閭 (wěi lǘ) : vĩ lư
尾款 (wěi kuǎn) : vĩ khoản
Xem tất cả...